Hannah

#9LJLPR9G
50
6 527
6 761

Thẻ (110)

Cấp:

Thẻ còn thiếu (1/110)

Chưa được mở khóa (≤Đấu trường 18)

Champions (1/6)

Champions (5/6)

11 12 13 14
Chi phí nâng cấp 11→12: 35000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 23
Chi phí nâng cấp 11→12: 35000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 23
Chi phí nâng cấp 11→12: 35000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 25
Chi phí nâng cấp 11→12: 35000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 21
Chi phí nâng cấp 11→12: 35000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 28

Huyền thoại (19/19)

9 10 11 12 13 14
Chi phí nâng cấp 10→13: 125000Chi phí nâng cấp 10→14: 225000Thẻ cần thiết: 18
Chi phí nâng cấp 11→13: 110000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 20
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 9→10: 5000Chi phí nâng cấp 9→14: 230000Thẻ cần thiết: 39
Chi phí nâng cấp 10→13: 125000Chi phí nâng cấp 10→14: 225000Thẻ cần thiết: 15
Chi phí nâng cấp 10→12: 50000Chi phí nâng cấp 10→14: 225000Thẻ cần thiết: 24

Đường đến tối đa (53/110)

9 10 11 12 13 14
Chi phí nâng cấp 12→13: 75000Chi phí nâng cấp 12→14: 175000
Chi phí nâng cấp 12→13: 75000Chi phí nâng cấp 12→14: 175000
Chi phí nâng cấp 9→13: 133000Chi phí nâng cấp 9→14: 233000
Chi phí nâng cấp 12→13: 75000Chi phí nâng cấp 12→14: 175000
Chi phí nâng cấp 10→13: 125000Chi phí nâng cấp 10→14: 225000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 9→13: 133000Chi phí nâng cấp 9→14: 233000
Chi phí nâng cấp 9→13: 133000Chi phí nâng cấp 9→14: 233000
Chi phí nâng cấp 12→13: 75000Chi phí nâng cấp 12→14: 175000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 10→13: 125000Chi phí nâng cấp 10→14: 225000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 9→13: 133000Chi phí nâng cấp 9→14: 233000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 9→13: 133000Chi phí nâng cấp 9→14: 233000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 12→13: 75000Chi phí nâng cấp 12→14: 175000
Chi phí nâng cấp 11→13: 110000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 11→13: 110000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 12→13: 75000Chi phí nâng cấp 12→14: 175000
Chi phí nâng cấp 9→13: 133000Chi phí nâng cấp 9→14: 233000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 9→13: 133000Chi phí nâng cấp 9→14: 233000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 9→13: 133000Chi phí nâng cấp 9→14: 233000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000

Star points (5/110)

1 2 3 Chi phí nâng cấp
Skeletons 35 000
Electro Spirit 5 000
Fire Spirit 5 000
Ice Spirit 5 000
Goblins 35 000
Spear Goblins 35 000
Archers 15 000
Knight 35 000
Minion 30 000
Cannon 35 000
Goblin Gang 30 000
Royal Delivery 5 000
Mortar 15 000
Tesla 15 000
Minion Horde 35 000
Rascals 15 000
Royal Giant 15 000
Elite Barbarians 15 000
Royal Recruits 15 000
Heal Spirit 5 000
Ice Golem 5 000
Dart Goblin 15 000
Fireball 10 000
Mini P.E.K.K.A 15 000
Musketeer 15 000
Valkyrie 15 000
Bomb Tower 5 000
Hog Rider 35 000
Zappies 15 000
Giant 15 000
Goblin Hut 35 000
Inferno Tower 15 000
Wizard 15 000
Royal Hogs 15 000
Rocket 35 000
Barbarian Hut 15 000
Three Musketeers 15 000
Mirror 30 000
Wall Breakers 35 000
Rage 5 000
Skeleton Army 30 000
Hunter 35 000
Goblin Drill 5 000
Prince 5 000
Executioner 15 000
Cannon Cart 35 000
Giant Skeleton 35 000
X-Bow 35 000
Electro Giant 5 000
Princess 5 000
Ice Wizard 5 000
Phoenix 5 000
Ram Rider 5 000
Graveyard 35 000
Total upgrade cost 1 015 000

Cấp của Thẻ / Vua được cân bằngβ (Cấp 50)

-5 -4 -3 -2 -1
12 14
12 14
9 14
12 14
10 14
14
14
14
14
14
13 14
14
13 14
14
9 14
14
14
14
9 14
14
12 14
13 14
14
10 14
13 14
13 14
13 14
13 14
13 14
13 14
14
14
9 14
14
13 14
14
13 14
13 14
14
13 14
14
9 14
14
13 14
14
14
13 14
13 14
13 14
12 14
11 14
13 14
11 14
13 14
14
13 14
14
14
12 14
9 14
14
14
14
14
14
14
13 14
14
14
9 14
13 14
14
14
13 14
14
14
13 14
13 14
13 14
14
14
9 14
14
13 14
14
14
14
10 13 14
11 13 14
14
14
13 14
14
14
9 10 14
14
14
14
14
10 13 14
10 12 14
14
14
14
11 12 14
11 12 14
11 12 14
11 12 14
11 12 14

Buying Pass Royale, offers or gems?

Support Deck Shop! Use the code deckshop.

The official Supercell Store:

Ngôn ngữ này được dịch bởi:

This language has no active translators.