jophenix

#2JP08QCQJ
54
8 394
8 480

Thẻ (111)

Cấp:

Thẻ còn thiếu (1/111)

Champions (1/6)

Từ đấu trường cao hơn (>Đấu trường 15)

Champions (5/6)

11 12 13 14
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000Thẻ cần thiết: 11
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000Thẻ cần thiết: 19
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000Thẻ cần thiết: 19
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000Thẻ cần thiết: 14
Chi phí nâng cấp 12→14: 175000Thẻ cần thiết: 28

Huyền thoại (19/19)

9 10 11 12 13 14
Chi phí nâng cấp 12→14: 175000Thẻ cần thiết: 23
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 31
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000Thẻ cần thiết: 20
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000Thẻ cần thiết: 12
Chi phí nâng cấp 12→14: 175000Thẻ cần thiết: 29
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000Thẻ cần thiết: 20
Chi phí nâng cấp 12→14: 175000Thẻ cần thiết: 26
Chi phí nâng cấp 12→14: 175000Thẻ cần thiết: 24
Chi phí nâng cấp 12→14: 175000Thẻ cần thiết: 24
Chi phí nâng cấp 12→14: 175000Thẻ cần thiết: 24
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000Thẻ cần thiết: 18
Chi phí nâng cấp 15→14: 0
Chi phí nâng cấp 11→12: 35000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 30

Đường đến tối đa (67/111)

9 10 11 12 13 14
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 15→14: 0
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 15→14: 0
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 11→13: 110000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 108Thời gian yêu cầu:  ~27 tuần
Chi phí nâng cấp 11→13: 110000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 38Thời gian yêu cầu:  ~10 tuần
Chi phí nâng cấp 11→13: 110000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 14Thời gian yêu cầu:  ~4 tuần
Chi phí nâng cấp 11→13: 110000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 23Thời gian yêu cầu:  ~6 tuần
Chi phí nâng cấp 11→13: 110000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 115Thời gian yêu cầu:  ~29 tuần
Chi phí nâng cấp 11→13: 110000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 46Thời gian yêu cầu:  ~12 tuần
Chi phí nâng cấp 11→13: 110000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 38Thời gian yêu cầu:  ~10 tuần
Chi phí nâng cấp 11→13: 110000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 83Thời gian yêu cầu:  ~21 tuần
Chi phí nâng cấp 11→13: 110000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 117Thời gian yêu cầu:  ~30 tuần
Chi phí nâng cấp 11→13: 110000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 45Thời gian yêu cầu:  ~12 tuần

Star points (13/111)

1 2 3 Chi phí nâng cấp
Skeletons 35 000
Electro Spirit 5 000
Fire Spirit 5 000
Ice Spirit 5 000
Goblins 35 000
Spear Goblins 35 000
Bomber 15 000
Bats 10 000
Archers 15 000
Knight 35 000
Minion 20 000
Cannon 35 000
Skeleton Barrel 20 000
Skeleton Dragons 5 000
Mortar 15 000
Tesla 15 000
Barbarians 15 000
Minion Horde 35 000
Rascals 15 000
Royal Giant 10 000
Elite Barbarians 15 000
Royal Recruits 15 000
Heal Spirit 5 000
Ice Golem 5 000
Tombstone 15 000
Mega Minion 15 000
Dart Goblin 10 000
Earthquake 35 000
Elixir Golem 5 000
Fireball 15 000
Musketeer 15 000
Goblin Cage 35 000
Battle Ram 10 000
Bomb Tower 5 000
Flying Machine 5 000
Battle Healer 5 000
Zappies 15 000
Giant 15 000
Goblin Hut 35 000
Royal Hogs 15 000
Rocket 35 000
Barbarian Hut 15 000
Elixir Collector 15 000
Three Musketeers 15 000
Barbarian Barrel 10 000
Wall Breakers 35 000
Rage 5 000
Guards 15 000
Clone 5 000
Tornado 5 000
Void 5 000
Dark Prince 5 000
Freeze 5 000
Hunter 30 000
Goblin Drill 5 000
Balloon 30 000
Prince 5 000
Electro Dragon 5 000
Bowler 15 000
Executioner 15 000
Cannon Cart 35 000
Giant Skeleton 20 000
Lightning 5 000
Goblin Giant 35 000
X-Bow 35 000
Electro Giant 5 000
Golem 10 000
Miner 15 000
Ice Wizard 5 000
Royal Ghost 5 000
Fisherman 5 000
Inferno Dragon 20 000
Phoenix 5 000
Magic Archer 35 000
Lumberjack 5 000
Night Witch 10 000
Mother Witch 35 000
Ram Rider 5 000
Graveyard 35 000
Sparky 5 000
Lava Hound 15 000
Total upgrade cost 1 290 000

Cấp của Thẻ / Vua được cân bằngβ (Cấp 54)

-7 -6 -5 -4 -3 -2 -1
14 15
11 14 15
11 14 15
14 15
11 14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
11 14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
11 14 15
14 15
14 15
14 15
11 14 15
11 14 15
11 14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
11 14 15
14 15
14 15
11 14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
14 15
11 14 15
14 15
14 15
14 15
11 14 15
11 14 15
11 14 15
11 14 15
14 15
14 15
14 15
11 13 15
14 15
14 15
14 15
11 13 15
11 13 15
8 15
14 15
14 15
11 13 15
14 15
14 15
11 13 15
14 15
14 15
14 15
11 13 15
14 15
14 15
11 13 15
14 15
11 13 15
14 15
11 13 15
14 15
11 13 15
14 15
14 15
12 15
14 15
11 15
13 15
14 15
13 15
14 15
14 15
12 15
13 15
12 15
14 15
12 15
12 15
12 15
13 15
14 15
11 12 15
13 15
13 15
13 15
13 15
12 15

Buying Pass Royale, offers or gems?

Support Deck Shop! Use the code deckshop.

The official Supercell Store:

Ngôn ngữ này được dịch bởi:

This language has no active translators.